Đây là translations của từ liên quan đến octagonal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của octagonal.
Español
octagonal…
MoreFrançais
octogonal…
MoreMalay
berbentuk oktagon…
MoreDeutsch
achteckig…
MoreNorwegian
åttekantet, oktagonal…
MoreČeština
osmiboký, osmiúhlý…
MoreDansk
ottekantet…
MoreItaliano
ottagonale…
MoreIndonesia
bersegi delapan…
Moreภาษาไทย
แปดเหลี่ยม…
More