ochre

Đây là translations của từ liên quan đến ochre. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ochre.

Bản dịch của ochre Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    赭色,土黃色, (用作顏料的)赭石…

    More
  • 中文简体

    赭色,土黄色, (用作颜料的)赭石…

    More
  • Español

    ocre…

    More
  • Português

    ocre…

    More
  • Français

    ocre…

    More
  • Čeština

    okr, okrová barva, okrový…

    More
  • Dansk

    okker…

    More
  • Indonesia

    oker, kuning tua…

    More
  • ภาษาไทย

    ดินเหลือง, สีเหลืองออกน้ำตาลหรือส้มแดง, ซึ่งเป็นสีเหลืองออกน้ำตาลหรือส้มแดง…

    More
  • Malay

    hartal kuning tanah, kuning tanah…

    More
  • Deutsch

    der/das Ocker, ocker…

    More
  • Norwegian

    okerfarget, oker, okermaling…

    More
  • Italiano

    ocra…

    More
Ý nghĩa của ochre

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm