Đây là translations của từ liên quan đến ochre. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ochre.
中文繁体
赭色,土黃色, (用作顏料的)赭石…
More中文简体
赭色,土黄色, (用作颜料的)赭石…
MoreEspañol
ocre…
MorePortuguês
ocre…
MoreFrançais
ocre…
MoreČeština
okr, okrová barva, okrový…
MoreDansk
okker…
MoreIndonesia
oker, kuning tua…
Moreภาษาไทย
ดินเหลือง, สีเหลืองออกน้ำตาลหรือส้มแดง, ซึ่งเป็นสีเหลืองออกน้ำตาลหรือส้มแดง…
MoreMalay
hartal kuning tanah, kuning tanah…
MoreDeutsch
der/das Ocker, ocker…
MoreNorwegian
okerfarget, oker, okermaling…
MoreItaliano
ocra…
More