Đây là translations của từ liên quan đến nuptial. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nuptial.
中文繁体
婚姻的, 已婚的…
More中文简体
婚姻的, 已婚的…
MoreEspañol
nupcial…
MorePortuguês
nupcial…
MoreFrançais
nuptial…
MoreČeština
svatební…
MoreDansk
bryllups-…
MoreIndonesia
perkawinan…
Moreภาษาไทย
เกี่ยวกับการแต่งงาน…
MoreMalay
perkahwinan…
MoreDeutsch
Hochzeits-……
MoreNorwegian
bryllups-…
MoreItaliano
nuziale…
More