nourish

Đây là translations của từ liên quan đến nourish. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nourish.

Bản dịch của nourish Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    養育, 滋養, 培養,助長…

    More
  • 中文简体

    养育, 滋养, 培养,助长…

    More
  • Español

    nutrir, alentar, alimentar…

    More
  • Português

    nutrir…

    More
  • Türk dili

    beslemek, büyütmek, bakmak…

    More
  • Français

    nourrir…

    More
  • Čeština

    živit, vyživovat…

    More
  • Dansk

    nære, give næring…

    More
  • Indonesia

    memberi makan…

    More
  • ภาษาไทย

    บำรุงร่างกายให้มีสุขภาพดี…

    More
  • Polski

    żywić, odżywiać…

    More
  • Malay

    memberi khasiat…

    More
  • Deutsch

    (er)nähren…

    More
  • Norwegian

    nære, fø, gi næring…

    More
  • русский язык

    питать, кормить…

    More
  • Italiano

    nutrire…

    More
Ý nghĩa của nourish

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm