nil

Đây là translations của từ liên quan đến nil. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của nil.

Bản dịch của nil Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    無,零…

    More
  • 中文简体

    无,零…

    More
  • Español

    cero, cero [masculine, singular]…

    More
  • Português

    zero…

    More
  • 日本語

    (試合の最終得点の)ゼロ…

    More
  • Türk dili

    sıfır, hiç, var olmayan…

    More
  • Français

    zéro [masculine], zéro…

    More
  • Catalan

    zero…

    More
  • العربية

    صِفْر…

    More
  • Čeština

    nic, nula…

    More
  • Dansk

    nul…

    More
  • Indonesia

    nol…

    More
  • ภาษาไทย

    จำนวนศูนย์…

    More
  • Polski

    zero, nic, ≈ zerowy…

    More
  • Malay

    tidak ada langsung…

    More
  • Deutsch

    die Null…

    More
  • Norwegian

    null [masculine], null…

    More
  • 한국어.

    영, 0…

    More
  • Italiano

    zero…

    More
  • русский язык

    ноль (в спорте), ничего…

    More
Ý nghĩa của nil

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm