Đây là translations của từ liên quan đến new-year. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của new-year.
中文繁体
新年…
More中文简体
新年…
MoreEspañol
Año Nuevo, nuevo año…
MorePortuguês
Ano-Novo…
More日本語
新年…
MoreTürk dili
yeni yıl…
MoreFrançais
nouvel an…
MoreCatalan
Any Nou…
Moreالعربية
رأس السنة…
MoreČeština
nový rok…
MoreDansk
nytår…
MoreIndonesia
Tahun Baru…
Moreภาษาไทย
ปีใหม่…
MorePolski
Nowy Rok…
MoreMalay
Tahun Baru…
MoreDeutsch
das neue Jahr…
MoreNorwegian
Nytt År…
More한국어.
새해…
MoreItaliano
l’Anno Nuovo, Anno Nuovo, Capodanno…
Moreрусский язык
Новый год…
More