neural

Đây là translations của từ liên quan đến neural. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của neural.

Bản dịch của neural Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    神經的, 神經系統的…

    More
  • 中文简体

    神经的, 神经系统的…

    More
  • Español

    neural, neuronal…

    More
  • Português

    neural…

    More
  • Türk dili

    sinirsel, sinir hücresiyle ilgili…

    More
  • Français

    neural…

    More
  • Čeština

    nervový…

    More
  • Dansk

    nerve-…

    More
  • Indonesia

    syaraf…

    More
  • ภาษาไทย

    เกี่ยวกับเส้นประสาทหรือระบบประสาท…

    More
  • Polski

    nerwowy, neurologiczny…

    More
  • Malay

    saraf…

    More
  • Deutsch

    Nerven-…

    More
  • Norwegian

    nøytral…

    More
  • русский язык

    нервный…

    More
  • Italiano

    neurale…

    More
Ý nghĩa của neural

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm