Đây là translations của từ liên quan đến monogram. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của monogram.
中文繁体
(常由姓名首字母組成、縫在或印在衣物等上的)交織字母,花押字…
More中文简体
(常由姓名首字母组成、缝在或印在衣物等上的)交织字母,花押字…
MoreEspañol
monograma…
MorePortuguês
monograma…
MoreFrançais
monogramme…
MoreČeština
monogram…
MoreDansk
monogram…
MoreIndonesia
monogram…
Moreภาษาไทย
อักษรย่อ…
MoreMalay
monogram…
MoreDeutsch
das Monogramm…
MoreNorwegian
monogram…
MoreItaliano
monogramma…
More