monogram

Đây là translations của từ liên quan đến monogram. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của monogram.

Bản dịch của monogram Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (常由姓名首字母組成、縫在或印在衣物等上的)交織字母,花押字…

    More
  • 中文简体

    (常由姓名首字母组成、缝在或印在衣物等上的)交织字母,花押字…

    More
  • Español

    monograma…

    More
  • Português

    monograma…

    More
  • Français

    monogramme…

    More
  • Čeština

    monogram…

    More
  • Dansk

    monogram…

    More
  • Indonesia

    monogram…

    More
  • ภาษาไทย

    อักษรย่อ…

    More
  • Malay

    monogram…

    More
  • Deutsch

    das Monogramm…

    More
  • Norwegian

    monogram…

    More
  • Italiano

    monogramma…

    More
Ý nghĩa của monogram

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm