Đây là translations của từ liên quan đến mister. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mister.
中文繁体
(Mr的完整形式)先生, (對不知姓名的男子的非正式稱呼,常顯得不禮貌)先生…
More中文简体
(Mr的完整形式)先生, (对不知姓名的男子的非正式称呼,常显得不礼貌)先生…
MoreEspañol
señor, Señor…
MorePortuguês
senhor…
MoreTürk dili
Bay, Bayım, Beyefendi…
MoreFrançais
Monsieur…
MoreČeština
pan…
MoreDansk
hr…
MoreIndonesia
Tuan…
Moreภาษาไทย
นาย (คำย่อคือ Mr.)…
MorePolski
Proszę Pana !…
MoreMalay
Encik…
MoreDeutsch
der Herr…
MoreNorwegian
herr…
Moreрусский язык
господин…
MoreItaliano
signore, signor…
More