midriff

Đây là translations của từ liên quan đến midriff. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của midriff.

Bản dịch của midriff Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    腹部,肚子…

    More
  • 中文简体

    腹部,肚子…

    More
  • Español

    abdomen…

    More
  • Türk dili

    göğüsle karın arasındaki bölge…

    More
  • Français

    ventre…

    More
  • Čeština

    bránice…

    More
  • Dansk

    mellemgulv…

    More
  • Indonesia

    sekat rongga badan…

    More
  • ภาษาไทย

    กะบังลม…

    More
  • Polski

    brzuch, talia…

    More
  • Malay

    pinggang…

    More
  • Deutsch

    das Zwerchfell…

    More
  • Norwegian

    mellomgulv…

    More
  • русский язык

    верхняя часть живота…

    More
  • Italiano

    diaframma…

    More
Ý nghĩa của midriff

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm