Đây là translations của từ liên quan đến meekly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của meekly.
Español
mansamente, pacientemente…
MoreFrançais
doucement, discrètement…
MoreMalay
dengan menurut…
MoreDeutsch
sanftmütig…
MoreNorwegian
ydmykt, forsagt…
MoreČeština
mírně…
MoreDansk
ydmygt…
MoreItaliano
con aria mite…
MoreIndonesia
patuh…
Moreภาษาไทย
อย่างนอบน้อม…
More