meekly

Đây là translations của từ liên quan đến meekly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của meekly.

Bản dịch của meekly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    mansamente, pacientemente…

    More
  • Français

    doucement, discrètement…

    More
  • Malay

    dengan menurut…

    More
  • Deutsch

    sanftmütig…

    More
  • Norwegian

    ydmykt, forsagt…

    More
  • Čeština

    mírně…

    More
  • Dansk

    ydmygt…

    More
  • Italiano

    con aria mite…

    More
  • Indonesia

    patuh…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างนอบน้อม…

    More
Ý nghĩa của meekly

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm