medallion

Đây là translations của từ liên quan đến medallion. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của medallion.

Bản dịch của medallion Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    金屬圓片, (裝飾用的)大獎牌,大獎章,大紀念章, 肉片…

    More
  • 中文简体

    金属章, (装饰用的)大奖牌,大奖章,大纪念章, 肉片…

    More
  • Español

    medallón…

    More
  • Português

    medalhão…

    More
  • Français

    médaillon…

    More
  • Čeština

    medailon…

    More
  • Dansk

    medaljon…

    More
  • Indonesia

    medalion…

    More
  • ภาษาไทย

    เครื่องประดับรูปเหรียญ…

    More
  • Malay

    pingat…

    More
  • Deutsch

    das Medallion…

    More
  • Norwegian

    medaljong…

    More
  • Italiano

    medaglione…

    More
Ý nghĩa của medallion

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm