Đây là translations của từ liên quan đến mandolin. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mandolin.
中文繁体
曼陀林(一種樂器,有四組弦,背部呈圓形)…
More中文简体
曼陀林(一种乐器,有4组弦,背部呈圆形)…
MoreEspañol
mandolina…
MorePortuguês
bandolim…
MoreFrançais
mandoline…
MoreČeština
mandolína…
MoreDansk
mandolin…
MoreIndonesia
mandolin…
Moreภาษาไทย
เครื่องดนตรีประเภทเครื่องสาย…
MoreMalay
mandolin…
MoreDeutsch
die Mandoline…
MoreNorwegian
mandolin…
MoreItaliano
mandolino…
More