mandolin

Đây là translations của từ liên quan đến mandolin. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của mandolin.

Bản dịch của mandolin Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    曼陀林(一種樂器,有四組弦,背部呈圓形)…

    More
  • 中文简体

    曼陀林(一种乐器,有4组弦,背部呈圆形)…

    More
  • Español

    mandolina…

    More
  • Português

    bandolim…

    More
  • Français

    mandoline…

    More
  • Čeština

    mandolína…

    More
  • Dansk

    mandolin…

    More
  • Indonesia

    mandolin…

    More
  • ภาษาไทย

    เครื่องดนตรีประเภทเครื่องสาย…

    More
  • Malay

    mandolin…

    More
  • Deutsch

    die Mandoline…

    More
  • Norwegian

    mandolin…

    More
  • Italiano

    mandolino…

    More
Ý nghĩa của mandolin

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm