madman

Đây là translations của từ liên quan đến madman. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của madman.

Bản dịch của madman Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    古怪/危險的男人, 行為古怪的男人,狂人, 患精神病的…

    More
  • 中文简体

    古怪/危险的男人, 行为古怪的男人,狂人, 精神病…

    More
  • Español

    loco, loca…

    More
  • Português

    louco, doido…

    More
  • 日本語

    気が狂った人, (男性の)精神異常者…

    More
  • Français

    fou, folle…

    More
  • Catalan

    boig…

    More
  • العربية

    مَجنون, مَجنوم…

    More
  • Čeština

    šílenec, blázen…

    More
  • Dansk

    en sindssyg…

    More
  • Indonesia

    orang gila…

    More
  • ภาษาไทย

    คนบ้า…

    More
  • Malay

    orang gila…

    More
  • Deutsch

    der/die Wahnsinnige…

    More
  • Norwegian

    galning, gal person…

    More
  • 한국어.

    미친 사람, 정신병자…

    More
  • Italiano

    pazzo, folle…

    More
Ý nghĩa của madman

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm