Đây là translations của từ liên quan đến longevity. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của longevity.
中文繁体
長壽, 長期受歡迎…
More中文简体
长寿, 长期受欢迎…
MoreEspañol
longevidad…
MorePortuguês
longevidade…
MoreFrançais
longévité…
MoreČeština
dlouhověkost…
MoreDansk
lang levetid…
MoreIndonesia
panjang umur…
Moreภาษาไทย
ชีวิตที่ยืนยาว…
MoreMalay
usia yang panjang…
MoreDeutsch
die Langlebigkeit…
MoreNorwegian
lang levetid…
MoreItaliano
longevità…
More