longevity

Đây là translations của từ liên quan đến longevity. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của longevity.

Bản dịch của longevity Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    長壽, 長期受歡迎…

    More
  • 中文简体

    长寿, 长期受欢迎…

    More
  • Español

    longevidad…

    More
  • Português

    longevidade…

    More
  • Français

    longévité…

    More
  • Čeština

    dlouhověkost…

    More
  • Dansk

    lang levetid…

    More
  • Indonesia

    panjang umur…

    More
  • ภาษาไทย

    ชีวิตที่ยืนยาว…

    More
  • Malay

    usia yang panjang…

    More
  • Deutsch

    die Langlebigkeit…

    More
  • Norwegian

    lang levetid…

    More
  • Italiano

    longevità…

    More
Ý nghĩa của longevity

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm