Đây là translations của từ liên quan đến lifelong. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lifelong.
中文繁体
終生的,終身的, 一輩子的…
More中文简体
终生的,终身的, 一辈子的…
MoreEspañol
de toda la vida…
MorePortuguês
de toda a vida…
MoreTürk dili
ömür boyu süren…
MoreFrançais
de toujours…
MoreČeština
celoživotní…
MoreDansk
livslang…
MoreIndonesia
seumur hidup…
Moreภาษาไทย
ตลอดชีวิต…
MorePolski
na całe życie, życiowy…
MoreMalay
sepanjang hayat…
MoreDeutsch
lebenslang…
MoreNorwegian
livslang, livsvarig…
Moreрусский язык
пожизненный, на всю жизнь…
MoreItaliano
(che dura tutta la vita)…
More