legation

Đây là translations của từ liên quan đến legation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của legation.

Bản dịch của legation Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    公使, 公使代表團, 公使館…

    More
  • 中文简体

    公使, 公使代表团, 公使馆…

    More
  • Español

    legación, consulado…

    More
  • Français

    légation…

    More
  • Malay

    perwakilan diplomatik…

    More
  • Deutsch

    die Gesandtschaft…

    More
  • Norwegian

    sendelag, legasjon…

    More
  • Čeština

    vyslanectví…

    More
  • Dansk

    legation, gesandtskab…

    More
  • Italiano

    legazione…

    More
  • Indonesia

    perwakilan…

    More
  • ภาษาไทย

    คณะทูต…

    More
Ý nghĩa của legation

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm