Đây là translations của từ liên quan đến lectern. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lectern.
中文繁体
斜面講桌…
More中文简体
斜面讲桌…
MoreEspañol
atril…
MorePortuguês
atril…
MoreFrançais
lutrin…
MoreČeština
pulpit…
MoreDansk
læsepult…
MoreIndonesia
mimbar…
Moreภาษาไทย
ที่ตั้งหนังสือ…
MoreMalay
meja berucap…
MoreDeutsch
das Lesepult…
MoreNorwegian
talerstol, kateter, lesepult…
MoreItaliano
leggio…
More