lectern

Đây là translations của từ liên quan đến lectern. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lectern.

Bản dịch của lectern Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    斜面講桌…

    More
  • 中文简体

    斜面讲桌…

    More
  • Español

    atril…

    More
  • Português

    atril…

    More
  • Français

    lutrin…

    More
  • Čeština

    pulpit…

    More
  • Dansk

    læsepult…

    More
  • Indonesia

    mimbar…

    More
  • ภาษาไทย

    ที่ตั้งหนังสือ…

    More
  • Malay

    meja berucap…

    More
  • Deutsch

    das Lesepult…

    More
  • Norwegian

    talerstol, kateter, lesepult…

    More
  • Italiano

    leggio…

    More
Ý nghĩa của lectern

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm