knock-kneed

Đây là translations của từ liên quan đến knock-kneed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của knock-kneed.

Bản dịch của knock-kneed Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    膝外翻的…

    More
  • 中文简体

    膝外翻的…

    More
  • Español

    patizambo…

    More
  • Français

    cagneux…

    More
  • Malay

    ketuk lutut…

    More
  • Deutsch

    X-beinig…

    More
  • Norwegian

    kalvbeint…

    More
  • Čeština

    s nohama do X…

    More
  • Dansk

    kalveknæet…

    More
  • Italiano

    dal ginocchio valgo…

    More
  • Indonesia

    pengkor…

    More
  • ภาษาไทย

    การโค้งเข้าหากันของขาอย่างผิดปกติบริเวณหัวเข่า แต่ข้อเท้าแยกห่างออกจากกัน…

    More
Ý nghĩa của knock-kneed

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm