kingfisher

Đây là translations của từ liên quan đến kingfisher. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của kingfisher.

Bản dịch của kingfisher Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    翠鳥,魚狗…

    More
  • 中文简体

    翠鸟,鱼狗…

    More
  • Español

    martín pescador…

    More
  • Português

    martim-pescador…

    More
  • 日本語

    カワセミ…

    More
  • Türk dili

    iskele kuşu, yalı çapkını…

    More
  • Français

    martin-pêcheur…

    More
  • Catalan

    blauet…

    More
  • العربية

    رَفراف (طائر صغير لامِع يَصيد السمَك من البُحيرات والأنهار)…

    More
  • Čeština

    ledňáček…

    More
  • Dansk

    isfugl…

    More
  • Indonesia

    burung paruh udang…

    More
  • ภาษาไทย

    นกกระเต็น…

    More
  • Polski

    zimorodek…

    More
  • Malay

    burung raja udang…

    More
  • Deutsch

    der Eisvogel…

    More
  • Norwegian

    isfugl…

    More
  • 한국어.

    물총새…

    More
  • Italiano

    martin pescatore…

    More
  • русский язык

    зимородок…

    More
Ý nghĩa của kingfisher

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm