Đây là translations của từ liên quan đến jinx. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của jinx.
中文繁体
厄運, 不祥的人(或物), 使…倒楣,遭遇厄運…
More中文简体
厄运, 不祥的人(或物), 使…倒霉,遭遇厄运…
MoreEspañol
maldición, gafe, traer mala suerte a…
MorePortuguês
urucubaca, azar, pé-frio…
MoreTürk dili
şanssızlık getiren kişi/şey…
MoreFrançais
guigne…
MoreČeština
zlé kouzlo…
MoreDansk
ulykkesfugl…
MoreIndonesia
nasib malang, pembawa sial…
Moreภาษาไทย
คนหรือสิ่งที่นำโชคร้ายมาให้…
MorePolski
pech, fatum…
MoreMalay
pembawa sial…
MoreDeutsch
der Fluch…
MoreNorwegian
dårlig karma…
Moreрусский язык
человек или вещь, приносящие несчастье…
MoreItaliano
iettatore, menagramo…
More