Đây là translations của từ liên quan đến jester. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của jester.
中文繁体
(舊時的)逗樂小丑,弄臣…
More中文简体
(旧时的)逗乐小丑,弄臣…
MoreEspañol
bufón…
MorePortuguês
bobo da corte, bufão…
MoreFrançais
bouffon…
MoreČeština
šašek…
MoreDansk
hofnar, nar…
MoreIndonesia
badut…
Moreภาษาไทย
ตัวตลก…
MoreMalay
pelawak…
MoreDeutsch
der Hofnarr…
MoreNorwegian
hoffnarr…
MoreItaliano
buffone, giullare…
More