jester

Đây là translations của từ liên quan đến jester. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của jester.

Bản dịch của jester Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (舊時的)逗樂小丑,弄臣…

    More
  • 中文简体

    (旧时的)逗乐小丑,弄臣…

    More
  • Español

    bufón…

    More
  • Português

    bobo da corte, bufão…

    More
  • Français

    bouffon…

    More
  • Čeština

    šašek…

    More
  • Dansk

    hofnar, nar…

    More
  • Indonesia

    badut…

    More
  • ภาษาไทย

    ตัวตลก…

    More
  • Malay

    pelawak…

    More
  • Deutsch

    der Hofnarr…

    More
  • Norwegian

    hoffnarr…

    More
  • Italiano

    buffone, giullare…

    More
Ý nghĩa của jester

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm