inlet

Đây là translations của từ liên quan đến inlet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inlet.

Bản dịch của inlet Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    通道, 水灣,小港(海、湖延伸入陸地或島嶼間的狹長水域), 機器零件…

    More
  • 中文简体

    通道, 水湾,小港(海、湖延伸入陆地或岛屿间的狭长水域), 机器零件…

    More
  • Español

    ensenada, cala…

    More
  • Português

    enseada…

    More
  • Türk dili

    koy, küçük körfez…

    More
  • Français

    crique…

    More
  • Čeština

    zátoka…

    More
  • Dansk

    vig…

    More
  • Indonesia

    teluk kecil…

    More
  • ภาษาไทย

    ปากน้ำ…

    More
  • Polski

    zatoczka…

    More
  • Malay

    serokan…

    More
  • Deutsch

    kleine Bucht…

    More
  • Norwegian

    kil, vik…

    More
  • русский язык

    узкий залив, небольшая бухта…

    More
  • Italiano

    baia, insenatura…

    More
Ý nghĩa của inlet

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm