incorruptible

Đây là translations của từ liên quan đến incorruptible. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của incorruptible.

Bản dịch của incorruptible Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    廉潔的, 正直的, 不會腐蝕的…

    More
  • 中文简体

    廉洁的, 正直的, 不会腐蚀的…

    More
  • Español

    incorruptible…

    More
  • Português

    incorruptível, inalterável…

    More
  • Français

    incorruptible…

    More
  • Čeština

    neúplatný…

    More
  • Dansk

    ubestikkelig…

    More
  • Indonesia

    jujur…

    More
  • ภาษาไทย

    ซื่อตรง…

    More
  • Malay

    tidak makan suap…

    More
  • Deutsch

    unbestechlich…

    More
  • Norwegian

    ubestikkelig…

    More
  • Italiano

    incorruttibile…

    More
Ý nghĩa của incorruptible

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm