Đây là translations của từ liên quan đến incorruptible. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của incorruptible.
中文繁体
廉潔的, 正直的, 不會腐蝕的…
More中文简体
廉洁的, 正直的, 不会腐蚀的…
MoreEspañol
incorruptible…
MorePortuguês
incorruptível, inalterável…
MoreFrançais
incorruptible…
MoreČeština
neúplatný…
MoreDansk
ubestikkelig…
MoreIndonesia
jujur…
Moreภาษาไทย
ซื่อตรง…
MoreMalay
tidak makan suap…
MoreDeutsch
unbestechlich…
MoreNorwegian
ubestikkelig…
MoreItaliano
incorruttibile…
More