Đây là translations của từ liên quan đến hyphen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hyphen.
中文繁体
連字號…
More中文简体
连字符…
MoreEspañol
guión, guión [masculine]…
MorePortuguês
hífen…
More日本語
ハイフン(-)…
MoreTürk dili
tire (-), ara çizgi…
MoreFrançais
trait [masculine] d’union, trait d’union…
MoreCatalan
guionet…
Moreالعربية
شَرطة (-)…
MoreČeština
spojovník…
MoreDansk
bindestreg…
MoreIndonesia
garis pendek…
Moreภาษาไทย
เครื่องหมายยัติภังค์…
MorePolski
łącznik, kreseczka…
MoreMalay
tanda sengkang…
MoreDeutsch
der Bindestrich…
MoreNorwegian
bindestrek [masculine], bindestrek…
More한국어.
하이픈…
MoreItaliano
trattino, lineetta…
Moreрусский язык
дефис…
More