hyphen

Đây là translations của từ liên quan đến hyphen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hyphen.

Bản dịch của hyphen Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    連字號…

    More
  • 中文简体

    连字符…

    More
  • Español

    guión, guión [masculine]…

    More
  • Português

    hífen…

    More
  • 日本語

    ハイフン(-)…

    More
  • Türk dili

    tire (-), ara çizgi…

    More
  • Français

    trait [masculine] d’union, trait d’union…

    More
  • Catalan

    guionet…

    More
  • العربية

    شَرطة (-)…

    More
  • Čeština

    spojovník…

    More
  • Dansk

    bindestreg…

    More
  • Indonesia

    garis pendek…

    More
  • ภาษาไทย

    เครื่องหมายยัติภังค์…

    More
  • Polski

    łącznik, kreseczka…

    More
  • Malay

    tanda sengkang…

    More
  • Deutsch

    der Bindestrich…

    More
  • Norwegian

    bindestrek [masculine], bindestrek…

    More
  • 한국어.

    하이픈…

    More
  • Italiano

    trattino, lineetta…

    More
  • русский язык

    дефис…

    More
Ý nghĩa của hyphen

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm