Đây là translations của từ liên quan đến hydrant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hydrant.
中文繁体
消防栓…
More中文简体
消防栓…
MoreEspañol
boca de riego…
MorePortuguês
hidrante…
MoreTürk dili
yangın vanası/musluğu…
MoreFrançais
bouche d’incendie…
MoreČeština
hydrant…
MoreDansk
brandhane…
MoreIndonesia
hidran…
Moreภาษาไทย
หัวต่อท่อประปาสาธารณะที่อยู่ข้างถนน…
MorePolski
hydrant…
MoreMalay
pili bomba…
MoreDeutsch
der Hydrant…
MoreNorwegian
brannkran, hydrant…
Moreрусский язык
гидрант…
MoreItaliano
idrante…
More