hydrant

Đây là translations của từ liên quan đến hydrant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hydrant.

Bản dịch của hydrant Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    消防栓…

    More
  • 中文简体

    消防栓…

    More
  • Español

    boca de riego…

    More
  • Português

    hidrante…

    More
  • Türk dili

    yangın vanası/musluğu…

    More
  • Français

    bouche d’incendie…

    More
  • Čeština

    hydrant…

    More
  • Dansk

    brandhane…

    More
  • Indonesia

    hidran…

    More
  • ภาษาไทย

    หัวต่อท่อประปาสาธารณะที่อยู่ข้างถนน…

    More
  • Polski

    hydrant…

    More
  • Malay

    pili bomba…

    More
  • Deutsch

    der Hydrant…

    More
  • Norwegian

    brannkran, hydrant…

    More
  • русский язык

    гидрант…

    More
  • Italiano

    idrante…

    More
Ý nghĩa của hydrant

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm