hyacinth

Đây là translations của từ liên quan đến hyacinth. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hyacinth.

Bản dịch của hyacinth Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    風信子,洋水仙…

    More
  • 中文简体

    风信子,洋水仙…

    More
  • Español

    jacinto…

    More
  • Português

    jacinto…

    More
  • Français

    jacinthe…

    More
  • Čeština

    hyacint…

    More
  • Dansk

    hyacint…

    More
  • Indonesia

    bakung…

    More
  • ภาษาไทย

    ไม้ดอกปลูกจากหัว…

    More
  • Malay

    keladi bunting…

    More
  • Deutsch

    die Hyazinthe…

    More
  • Norwegian

    hyasint…

    More
  • Italiano

    giacinto…

    More
Ý nghĩa của hyacinth

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm