Đây là translations của từ liên quan đến hyacinth. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hyacinth.
中文繁体
風信子,洋水仙…
More中文简体
风信子,洋水仙…
MoreEspañol
jacinto…
MorePortuguês
jacinto…
MoreFrançais
jacinthe…
MoreČeština
hyacint…
MoreDansk
hyacint…
MoreIndonesia
bakung…
Moreภาษาไทย
ไม้ดอกปลูกจากหัว…
MoreMalay
keladi bunting…
MoreDeutsch
die Hyazinthe…
MoreNorwegian
hyasint…
MoreItaliano
giacinto…
More