hungry

Đây là translations của từ liên quan đến hungry. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hungry.

Bản dịch của hungry Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    需要食物的, 饑餓的, 想要的…

    More
  • 中文简体

    需要食物的, 饥饿的, 想要的…

    More
  • Español

    hambriento, hambriento/ta [masculine-feminine], ansioso/osa [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    faminto…

    More
  • 日本語

    飢えた, 飢餓状態の…

    More
  • Türk dili

    aç, acıkmış…

    More
  • Français

    qui a faim, affamé/-ée, avide…

    More
  • Catalan

    afamat…

    More
  • العربية

    جائع…

    More
  • Čeština

    hladový…

    More
  • Dansk

    sulten…

    More
  • Indonesia

    lapar…

    More
  • ภาษาไทย

    หิว…

    More
  • Polski

    głodny…

    More
  • Malay

    lapar…

    More
  • Deutsch

    hungrig…

    More
  • Norwegian

    sulten, lengtende, hungrende…

    More
  • 한국어.

    배고픈…

    More
  • Italiano

    affamato…

    More
  • русский язык

    голодный…

    More
Ý nghĩa của hungry

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm