hunchback

Đây là translations của từ liên quan đến hunchback. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hunchback.

Bản dịch của hunchback Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    駝背, 駝背的人…

    More
  • 中文简体

    驼背, 驼背的人…

    More
  • Español

    jorobado, -a, joroba…

    More
  • Português

    corcovado, -a, corcunda…

    More
  • Türk dili

    kambur…

    More
  • Français

    bossu/-ue…

    More
  • Čeština

    hrbáč…

    More
  • Dansk

    pukkelryg…

    More
  • Indonesia

    orang bungkuk…

    More
  • ภาษาไทย

    คนหลังค่อม…

    More
  • Polski

    garbus/ka…

    More
  • Malay

    si bongkok…

    More
  • Deutsch

    der/die Buckelige…

    More
  • Norwegian

    pukkelrygget person…

    More
  • русский язык

    горбун…

    More
  • Italiano

    gobbo…

    More
Ý nghĩa của hunchback

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm