Đây là translations của từ liên quan đến hunchback. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hunchback.
中文繁体
駝背, 駝背的人…
More中文简体
驼背, 驼背的人…
MoreEspañol
jorobado, -a, joroba…
MorePortuguês
corcovado, -a, corcunda…
MoreTürk dili
kambur…
MoreFrançais
bossu/-ue…
MoreČeština
hrbáč…
MoreDansk
pukkelryg…
MoreIndonesia
orang bungkuk…
Moreภาษาไทย
คนหลังค่อม…
MorePolski
garbus/ka…
MoreMalay
si bongkok…
MoreDeutsch
der/die Buckelige…
MoreNorwegian
pukkelrygget person…
Moreрусский язык
горбун…
MoreItaliano
gobbo…
More