Đây là translations của từ liên quan đến humbleness. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của humbleness.
中文繁体
謙虛,謙遜, 地位(或身份)低下,卑微…
More中文简体
谦虚,谦逊, 地位(或身份)低下,卑微…
MoreEspañol
humildad…
MorePortuguês
humildade…
MoreFrançais
humilité…
MoreČeština
pokora, nízký původ…
MoreDansk
ydmyghed…
MoreIndonesia
kerendahan hati…
Moreภาษาไทย
ความต่ำต้อย…
MoreMalay
kerendahan hati…
MoreDeutsch
die Bescheidenheit…
MoreNorwegian
ydmykhet, beskjedenhet…
MoreItaliano
umiltà…
More