humbleness

Đây là translations của từ liên quan đến humbleness. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của humbleness.

Bản dịch của humbleness Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    謙虛,謙遜, 地位(或身份)低下,卑微…

    More
  • 中文简体

    谦虚,谦逊, 地位(或身份)低下,卑微…

    More
  • Español

    humildad…

    More
  • Português

    humildade…

    More
  • Français

    humilité…

    More
  • Čeština

    pokora, nízký původ…

    More
  • Dansk

    ydmyghed…

    More
  • Indonesia

    kerendahan hati…

    More
  • ภาษาไทย

    ความต่ำต้อย…

    More
  • Malay

    kerendahan hati…

    More
  • Deutsch

    die Bescheidenheit…

    More
  • Norwegian

    ydmykhet, beskjedenhet…

    More
  • Italiano

    umiltà…

    More
Ý nghĩa của humbleness

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm