Đây là translations của từ liên quan đến huffily. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của huffily.
Español
ofendidamente, enojadamente, malhumoradamente…
MoreFrançais
avec mauvaise humeur…
MoreMalay
merengus…
MoreDeutsch
ärgerlich, gekränkt…
MoreNorwegian
nærtakende, ømskinnet, grettent…
MoreČeština
mrzutě…
MoreDansk
mopset…
MoreItaliano
in modo adirato…
MoreIndonesia
dengan cemberut…
Moreภาษาไทย
อย่างขุ่นเคือง…
More