Đây là translations của từ liên quan đến house-arrest. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của house-arrest.
Español
arresto domiciliario…
MoreFrançais
assignation à résidence…
MoreMalay
penahanan dalam rumah…
MoreDeutsch
der Hausarrest…
MoreNorwegian
husarrest…
MoreČeština
domácí vězení…
MoreDansk
husarrest…
MoreItaliano
arresti domiciliari…
MoreIndonesia
tahanan rumah…
Moreภาษาไทย
การกักตัวอยู่ในบ้าน…
More