house-arrest

Đây là translations của từ liên quan đến house-arrest. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của house-arrest.

Bản dịch của house arrest Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    arresto domiciliario…

    More
  • Français

    assignation à résidence…

    More
  • Malay

    penahanan dalam rumah…

    More
  • Deutsch

    der Hausarrest…

    More
  • Norwegian

    husarrest…

    More
  • Čeština

    domácí vězení…

    More
  • Dansk

    husarrest…

    More
  • Italiano

    arresti domiciliari…

    More
  • Indonesia

    tahanan rumah…

    More
  • ภาษาไทย

    การกักตัวอยู่ในบ้าน…

    More
Ý nghĩa của house arrest

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm