hourglass

Đây là translations của từ liên quan đến hourglass. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hourglass.

Bản dịch của hourglass Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (用於計時的)沙漏…

    More
  • 中文简体

    (用于计时的)沙漏…

    More
  • Español

    reloj de arena…

    More
  • Português

    ampulheta…

    More
  • Français

    sablier…

    More
  • Čeština

    přesýpací hodiny…

    More
  • Dansk

    timeglas…

    More
  • Indonesia

    jam pasir…

    More
  • ภาษาไทย

    นาฬิกาทราย…

    More
  • Malay

    jam pasir…

    More
  • Deutsch

    die Sanduhr…

    More
  • Norwegian

    timeglass…

    More
  • Italiano

    clessidra…

    More
Ý nghĩa của hourglass

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm