Đây là translations của từ liên quan đến hourglass. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hourglass.
中文繁体
(用於計時的)沙漏…
More中文简体
(用于计时的)沙漏…
MoreEspañol
reloj de arena…
MorePortuguês
ampulheta…
MoreFrançais
sablier…
MoreČeština
přesýpací hodiny…
MoreDansk
timeglas…
MoreIndonesia
jam pasir…
Moreภาษาไทย
นาฬิกาทราย…
MoreMalay
jam pasir…
MoreDeutsch
die Sanduhr…
MoreNorwegian
timeglass…
MoreItaliano
clessidra…
More