Đây là translations của từ liên quan đến hip-hop. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hip-hop.
中文繁体
嬉哈音樂(採用說唱形式,主題常涉及政治或社會的一種流行音樂)…
More中文简体
嘻哈音乐(采用说唱形式,主题常涉及政治或社会的一种流行音乐)…
MoreEspañol
hip-hop, hip hop [masculine]…
MorePortuguês
hip-hop…
More日本語
(音楽)ヒップホップ…
MoreTürk dili
müzikle konuşur gibi söylenen ve toplumun sorunlarına ilişkin bir tür pop müzik, hip-hop…
MoreFrançais
hip-hop [masculine], hip-hop…
MoreCatalan
hip-hop…
Moreالعربية
موسيقى الهيب هوب…
MoreČeština
hip hop, hiphopová kultura…
MoreDansk
musikgenre, hip-hop kultur…
MoreIndonesia
hip-hop…
Moreภาษาไทย
ดนตรีแนวฮิปฮอป, วัฒนธรรมของผู้ที่ชื่นชอบดนตรีแนวฮิปฮอป…
MorePolski
hip-hop…
MoreMalay
hip-hop…
MoreDeutsch
der Hip-Hop, die Hip-Hop-Kultur…
MoreNorwegian
hip-hop [masculine], hip-hop…
More한국어.
힙합…
MoreItaliano
musica hip hop, hip hop…
Moreрусский язык
хип-хоп (стиль музыки)…
More