Đây là translations của từ liên quan đến hexagon. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hexagon.
中文繁体
六邊形,六角形…
More中文简体
六边形,六角形…
MoreEspañol
hexágono…
MorePortuguês
hexágono…
MoreTürk dili
altıgen…
MoreFrançais
hexagone…
MoreČeština
šestiúhelník…
MoreDansk
sekskant, heksagon…
MoreIndonesia
segi enam…
Moreภาษาไทย
รูปหกเหลี่ยม…
MorePolski
sześciokąt…
MoreMalay
heksagon…
MoreDeutsch
das Sechseck…
MoreNorwegian
sekskant, heksagon…
Moreрусский язык
шестиугольник…
MoreItaliano
esagono…
More