hew

Đây là translations của từ liên quan đến hew. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hew.

Bản dịch của hew Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    砍,劈…

    More
  • 中文简体

    砍,劈…

    More
  • Español

    extraer, tallar, labrar…

    More
  • Português

    cortar, talhar…

    More
  • Français

    couper, abattre, (se) tailler (à coups de…)…

    More
  • Čeština

    sekat, porazit, proklestit…

    More
  • Dansk

    hugge, kløve, udhugge…

    More
  • Indonesia

    menebang, merambah…

    More
  • ภาษาไทย

    ฟัน, โค่น…

    More
  • Malay

    mengapak, menebas…

    More
  • Deutsch

    hauen, hacken…

    More
  • Norwegian

    hogge, felle, hogge/skjære ut…

    More
  • Italiano

    abbattere, tagliare, aprire…

    More
Ý nghĩa của hew

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm