Đây là translations của từ liên quan đến herdsman. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của herdsman.
中文繁体
放牧人…
More中文简体
放牧人…
MoreEspañol
vaquero, pastor…
MorePortuguês
vaqueiro, pastor…
MoreFrançais
pâtre…
MoreČeština
pastýř, -ka…
MoreDansk
hyrde…
MoreIndonesia
gembala…
Moreภาษาไทย
คนเลี้ยงปศุสัตว์…
MoreMalay
penggembala…
MoreDeutsch
der Hirt…
MoreNorwegian
gjeter, røkter…
MoreItaliano
mandriano, pastore…
More