herdsman

Đây là translations của từ liên quan đến herdsman. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của herdsman.

Bản dịch của herdsman Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    放牧人…

    More
  • 中文简体

    放牧人…

    More
  • Español

    vaquero, pastor…

    More
  • Português

    vaqueiro, pastor…

    More
  • Français

    pâtre…

    More
  • Čeština

    pastýř, -ka…

    More
  • Dansk

    hyrde…

    More
  • Indonesia

    gembala…

    More
  • ภาษาไทย

    คนเลี้ยงปศุสัตว์…

    More
  • Malay

    penggembala…

    More
  • Deutsch

    der Hirt…

    More
  • Norwegian

    gjeter, røkter…

    More
  • Italiano

    mandriano, pastore…

    More
Ý nghĩa của herdsman

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm