Đây là translations của từ liên quan đến heraldic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của heraldic.
Español
heráldico…
MoreFrançais
héraldique…
MoreMalay
lambang kebangsawanan…
MoreDeutsch
heraldisch…
MoreNorwegian
heraldisk…
MoreČeština
heraldický…
MoreDansk
heraldisk…
MoreItaliano
araldico…
MoreIndonesia
heraldik…
Moreภาษาไทย
การศึกษาเกี่ยวกับตราประจำตระกูล…
More