Đây là translations của từ liên quan đến hay. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hay.
中文繁体
(用作飼料或覆蓋物的)乾草…
More中文简体
(用作饲料或覆盖物的)干草…
MoreEspañol
heno, heno [masculine]…
MorePortuguês
feno…
More日本語
干し草…
MoreTürk dili
saman, kuru ot…
MoreFrançais
foin [masculine], foin…
MoreCatalan
fenc…
Moreالعربية
تِبْن, قَشّ…
MoreČeština
seno…
MoreDansk
hø…
MoreIndonesia
rumput kering…
Moreภาษาไทย
หญ้าแห้ง…
MorePolski
siano…
MoreMalay
rumput kering…
MoreDeutsch
das Heu…
MoreNorwegian
høy [neuter], høy…
More한국어.
건초…
MoreItaliano
fieno…
Moreрусский язык
сено…
More