have-a-heart

Đây là translations của từ liên quan đến have-a-heart. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của have-a-heart.

Bản dịch của have a heart! Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    發發慈悲吧!行行好吧!…

    More
  • 中文简体

    发发慈悲吧!行行好吧!…

    More
  • Español

    ten piedad…

    More
  • Français

    avez pitié !…

    More
  • Malay

    kasihankan sso…

    More
  • Deutsch

    Habe(-n Sie) ein Herz!…

    More
  • Norwegian

    gi deg da!, vær nå litt hyggelig!…

    More
  • Čeština

    měj slitování!…

    More
  • Dansk

    have hjertet med sig…

    More
  • Italiano

    (sii buono!)…

    More
  • Indonesia

    kasihanilah!…

    More
  • ภาษาไทย

    เห็นใจบ้าง…

    More
Ý nghĩa của have a heart!

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm