hand-to-hand

Đây là translations của từ liên quan đến hand-to-hand. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hand-to-hand.

Bản dịch của hand to hand Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    人與人之間距離很近,伸手可及, 近身肉搏的, 直接交手的…

    More
  • 中文简体

    人与人之间距离很近,伸手可及, 近身肉搏的, 直接交手的…

    More
  • Español

    cuerpo a cuerpo…

    More
  • Français

    (au) corps-à-corps…

    More
  • Malay

    seorang lawan seorang…

    More
  • Deutsch

    Mann gegen Mann, Nah-……

    More
  • Norwegian

    nær-, mann mot mann…

    More
  • Čeština

    muž proti muži…

    More
  • Dansk

    mand mod mand, nær-…

    More
  • Italiano

    corpo a corpo…

    More
  • Indonesia

    satu lawan satu…

    More
  • ภาษาไทย

    ประชิดตัว…

    More
Ý nghĩa của hand to hand

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm