Đây là translations của từ liên quan đến hand-to-hand. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hand-to-hand.
中文繁体
人與人之間距離很近,伸手可及, 近身肉搏的, 直接交手的…
More中文简体
人与人之间距离很近,伸手可及, 近身肉搏的, 直接交手的…
MoreEspañol
cuerpo a cuerpo…
MoreFrançais
(au) corps-à-corps…
MoreMalay
seorang lawan seorang…
MoreDeutsch
Mann gegen Mann, Nah-……
MoreNorwegian
nær-, mann mot mann…
MoreČeština
muž proti muži…
MoreDansk
mand mod mand, nær-…
MoreItaliano
corpo a corpo…
MoreIndonesia
satu lawan satu…
Moreภาษาไทย
ประชิดตัว…
More