Đây là translations của từ liên quan đến gummy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gummy.
中文繁体
嘴, 露齒齦的, 黏性…
More中文简体
嘴, 露齿龈的, 黏性…
MoreEspañol
engomado, pegajoso, viscoso…
MorePortuguês
colado…
MoreFrançais
gommeux…
MoreČeština
lepkavý…
MoreDansk
klæbrig, klistret…
MoreIndonesia
bergetah…
Moreภาษาไทย
เหนียว…
MoreMalay
lekit…
MoreDeutsch
gummiartig, klebrig…
MoreNorwegian
klebrig, gummiaktig, gummi-…
MoreItaliano
gommoso…
More