gummy

Đây là translations của từ liên quan đến gummy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gummy.

Bản dịch của gummy Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    嘴, 露齒齦的, 黏性…

    More
  • 中文简体

    嘴, 露齿龈的, 黏性…

    More
  • Español

    engomado, pegajoso, viscoso…

    More
  • Português

    colado…

    More
  • Français

    gommeux…

    More
  • Čeština

    lepkavý…

    More
  • Dansk

    klæbrig, klistret…

    More
  • Indonesia

    bergetah…

    More
  • ภาษาไทย

    เหนียว…

    More
  • Malay

    lekit…

    More
  • Deutsch

    gummiartig, klebrig…

    More
  • Norwegian

    klebrig, gummiaktig, gummi-…

    More
  • Italiano

    gommoso…

    More
Ý nghĩa của gummy

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm