guava

Đây là translations của từ liên quan đến guava. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của guava.

Bản dịch của guava Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    芭樂(樹)…

    More
  • 中文简体

    番石榴(树)…

    More
  • Español

    guayaba…

    More
  • Português

    goiaba…

    More
  • Français

    goyave…

    More
  • Čeština

    guava…

    More
  • Dansk

    guava…

    More
  • Indonesia

    jambu batu…

    More
  • ภาษาไทย

    ฝรั่ง…

    More
  • Malay

    jambu batu…

    More
  • Deutsch

    die Guave…

    More
  • Norwegian

    guava…

    More
  • Italiano

    guaiava…

    More
Ý nghĩa của guava

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm