Đây là translations của từ liên quan đến guava. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của guava.
中文繁体
芭樂(樹)…
More中文简体
番石榴(树)…
MoreEspañol
guayaba…
MorePortuguês
goiaba…
MoreFrançais
goyave…
MoreČeština
guava…
MoreDansk
guava…
MoreIndonesia
jambu batu…
Moreภาษาไทย
ฝรั่ง…
MoreMalay
jambu batu…
MoreDeutsch
die Guave…
MoreNorwegian
guava…
MoreItaliano
guaiava…
More