Đây là translations của từ liên quan đến gosling. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gosling.
中文繁体
小鵝,幼鵝…
More中文简体
小鹅,幼鹅…
MoreEspañol
ansarino, ansarón…
MorePortuguês
gansinho…
MoreTürk dili
kaz yavrusu/palazı…
MoreFrançais
oison…
MoreČeština
house…
MoreDansk
gæsling…
MoreIndonesia
anak angsa…
Moreภาษาไทย
ลูกห่าน…
MorePolski
gąsiątko…
MoreMalay
anak angsa…
MoreDeutsch
das Gänslein…
MoreNorwegian
gåsunge…
Moreрусский язык
гусенок…
MoreItaliano
papero…
More