gosling

Đây là translations của từ liên quan đến gosling. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gosling.

Bản dịch của gosling Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    小鵝,幼鵝…

    More
  • 中文简体

    小鹅,幼鹅…

    More
  • Español

    ansarino, ansarón…

    More
  • Português

    gansinho…

    More
  • Türk dili

    kaz yavrusu/palazı…

    More
  • Français

    oison…

    More
  • Čeština

    house…

    More
  • Dansk

    gæsling…

    More
  • Indonesia

    anak angsa…

    More
  • ภาษาไทย

    ลูกห่าน…

    More
  • Polski

    gąsiątko…

    More
  • Malay

    anak angsa…

    More
  • Deutsch

    das Gänslein…

    More
  • Norwegian

    gåsunge…

    More
  • русский язык

    гусенок…

    More
  • Italiano

    papero…

    More
Ý nghĩa của gosling

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm