goblet

Đây là translations của từ liên quan đến goblet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của goblet.

Bản dịch của goblet Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指盛酒的,通常用玻璃或金屬做的)無柄高腳杯…

    More
  • 中文简体

    (尤指盛酒的,通常用玻璃或金属做的)无柄高脚杯…

    More
  • Español

    copa…

    More
  • Português

    taça…

    More
  • Français

    verre à pied…

    More
  • Čeština

    sklenička s nožičkou…

    More
  • Dansk

    vinglas med stilk…

    More
  • Indonesia

    cawan…

    More
  • ภาษาไทย

    แก้วเหล้าทำด้วยแก้วหรือโลหะ…

    More
  • Malay

    gelas berkaki…

    More
  • Deutsch

    das Kelchglas…

    More
  • Norwegian

    glass med stett…

    More
  • Italiano

    calice…

    More
Ý nghĩa của goblet

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm