go-cart

Đây là translations của từ liên quan đến go-cart. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của go-cart.

Bản dịch của go-cart Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    微型賽車, (用腳蹬著走的)玩具車…

    More
  • 中文简体

    微型赛车, (用脚蹬着走的)玩具车…

    More
  • Español

    kart, cochecito de niño…

    More
  • Português

    kart…

    More
  • Türk dili

    mini yarış arabası, gokart…

    More
  • Français

    kart…

    More
  • Čeština

    motokára…

    More
  • Dansk

    go-kart…

    More
  • Indonesia

    go-kart…

    More
  • ภาษาไทย

    รถโกคาร์ท…

    More
  • Polski

    gokart…

    More
  • Malay

    go-kart…

    More
  • Deutsch

    der/das Gokart…

    More
  • Norwegian

    gokart…

    More
  • русский язык

    открытая гоночная машина…

    More
  • Italiano

    go-cart…

    More
Ý nghĩa của go-cart

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm