Đây là translations của từ liên quan đến gnawing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gnawing.
中文繁体
折磨人的, 令人苦惱的, 使人痛苦的…
More中文简体
折磨人的, 令人苦恼的, 使人痛苦的…
MoreEspañol
corrosivo, punzante, insistente…
MoreFrançais
tenaillant…
MoreMalay
yang menyusahkan…
MoreDeutsch
störend, nervig…
MoreNorwegian
nagende…
MoreČeština
hlodající…
MoreDansk
gnavende…
MoreItaliano
tormentoso…
MoreIndonesia
mengganggu…
Moreภาษาไทย
การแทะ…
More