gnawing

Đây là translations của từ liên quan đến gnawing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gnawing.

Bản dịch của gnawing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    折磨人的, 令人苦惱的, 使人痛苦的…

    More
  • 中文简体

    折磨人的, 令人苦恼的, 使人痛苦的…

    More
  • Español

    corrosivo, punzante, insistente…

    More
  • Français

    tenaillant…

    More
  • Malay

    yang menyusahkan…

    More
  • Deutsch

    störend, nervig…

    More
  • Norwegian

    nagende…

    More
  • Čeština

    hlodající…

    More
  • Dansk

    gnavende…

    More
  • Italiano

    tormentoso…

    More
  • Indonesia

    mengganggu…

    More
  • ภาษาไทย

    การแทะ…

    More
Ý nghĩa của gnawing

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm