gimmick

Đây là translations của từ liên quan đến gimmick. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gimmick.

Bản dịch của gimmick Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指為誘人購買而搞的)花招,把戲, (誘人購買的)華而不實的東西,金玉其外的東西…

    More
  • 中文简体

    (尤指为诱人购买而搞的)花招,把戏, (诱人购买的)华而不实的东西,金玉其外的东西…

    More
  • Español

    ardid, truco, truco publicitario [masculine]…

    More
  • Português

    artifício, golpe…

    More
  • Türk dili

    reklam hilesi, bir malın satışı için yapılan tanıtım hilesi…

    More
  • Français

    gadget [masculine], astuce…

    More
  • Čeština

    trik, chyták, nápad…

    More
  • Dansk

    fidus, smart påfund…

    More
  • Indonesia

    daya tarik…

    More
  • ภาษาไทย

    กลเม็ด, เคล็ดลับ…

    More
  • Polski

    chwyt, gadżet…

    More
  • Malay

    gimik…

    More
  • Deutsch

    der Kniff…

    More
  • Norwegian

    greie [masculine], triks [neuter], knep…

    More
  • русский язык

    трюк, уловка…

    More
  • Italiano

    trucco…

    More
Ý nghĩa của gimmick

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm