Đây là translations của từ liên quan đến get-a-move-on. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của get-a-move-on.
中文繁体
快點,趕緊…
More中文简体
快点,赶紧…
MoreEspañol
darse prisa…
MoreTürk dili
acele etmek, çabuk olmak…
MoreFrançais
se remuer…
MoreČeština
hodit sebou…
MoreDansk
få nu lidt fart på!…
MoreIndonesia
bergegas…
Moreภาษาไทย
รีบเร่ง (คำไม่เป็นทางการ)…
MorePolski
ruszyć się…
MoreMalay
bergegas…
MoreDeutsch
einen Zahn zulegen…
MoreNorwegian
komme i gang, komme av sted…
Moreрусский язык
шевелиться, спешить…
MoreItaliano
sbrigarsi, darsi una mossa…
More