genie

Đây là translations của từ liên quan đến genie. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của genie.

Bản dịch của genie Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (源於阿拉伯神話傳説,對主人有求必應的)妖怪,精靈,魔僕…

    More
  • 中文简体

    (源于阿拉伯神话传说,对主人有求必应的)妖怪,精灵,魔仆…

    More
  • Español

    genio…

    More
  • Português

    gênio…

    More
  • Français

    génie…

    More
  • Čeština

    džin (duch v arabských pohádkách)…

    More
  • Dansk

    flaskeånd, ånd…

    More
  • Indonesia

    jin…

    More
  • ภาษาไทย

    ภูตในนิทานอาหรับ…

    More
  • Malay

    jin…

    More
  • Deutsch

    der Flaschengeist…

    More
  • Norwegian

    genie…

    More
  • Italiano

    genio…

    More
Ý nghĩa của genie

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm